Định nghĩa cơ bản về RGB
RGB là tên viết tắt của ba màu cơ bản trong ánh sáng: Red (Đỏ), Green (Xanh lá cây) và Blue (Xanh dương). Đây là ba màu nền tảng trong hệ màu ánh sáng, và khi kết hợp chúng với các mức độ sáng khác nhau, bạn có thể tạo ra hàng triệu màu sắc khác nhau.
Khác với cách trộn màu trong hội họa (sử dụng màu sơn hay bột màu), RGB là phương pháp trộn màu cộng (additive color mixing) – tức là trộn ánh sáng. Nếu bạn chiếu ánh sáng đỏ, xanh lá và xanh dương với cường độ tối đa lên cùng một điểm, bạn sẽ thấy màu trắng. Ngược lại, nếu không có ánh sáng nào cả, kết quả là màu đen.
Mỗi màu trong RGB được biểu diễn bằng một giá trị từ 0 đến 255, nghĩa là:
-
RGB(0, 0, 0) = màu đen hoàn toàn
-
RGB(255, 255, 255) = màu trắng hoàn toàn
-
RGB(255, 0, 0) = đỏ tươi
-
RGB(0, 255, 0) = xanh lá tươi
-
RGB(0, 0, 255) = xanh dương tươi
Hệ màu RGB thường được sử dụng trong các thiết bị hiển thị như màn hình máy tính, TV, điện thoại di động, máy ảnh kỹ thuật số và các ứng dụng đồ họa. Nếu bạn đang nhìn vào màn hình ngay lúc này – thì xin chúc mừng, bạn đang tương tác với thế giới thông qua RGB đấy!
Tại sao hệ màu RGB lại quan trọng?
Hệ màu RGB đóng vai trò trung tâm trong thế giới kỹ thuật số mà chúng ta đang sống hiện nay. Hầu hết những gì bạn nhìn thấy trên màn hình – từ ảnh đại diện Facebook, video YouTube cho đến giao diện điện thoại thông minh – đều được “vẽ” nên bằng RGB. Nhưng tại sao nó lại quan trọng đến vậy?
1. Chuẩn cho hiển thị kỹ thuật số
RGB là chuẩn màu mặc định cho mọi loại màn hình. Tất cả các thiết bị như TV, màn hình máy tính, điện thoại, máy ảnh kỹ thuật số, máy chiếu... đều dùng hệ màu RGB để tái hiện hình ảnh. Bất kỳ hình ảnh nào bạn thấy trên màn hình đều được kết hợp từ ba màu ánh sáng: đỏ, xanh lá và xanh dương. Nếu không có RGB, bạn sẽ không thể thấy hình ảnh “sống động” như hiện tại.
2. Dễ dàng ứng dụng và xử lý
Trong thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh, làm video hay lập trình web – RGB là hệ màu thân thiện và dễ thao tác nhất. Các phần mềm như Photoshop, Illustrator, Premiere, Figma, Canva đều hỗ trợ RGB như một hệ màu chính. Bạn có thể tùy chỉnh từng màu theo thông số RGB để có kết quả chính xác và đồng nhất.
3. Tạo được hàng triệu màu sắc
Với 256 mức cường độ cho mỗi màu (0–255), RGB có thể tạo ra hơn 16 triệu màu sắc khác nhau. Điều này cho phép hình ảnh được hiển thị với độ chi tiết màu sắc cực kỳ cao, giúp tái hiện thế giới một cách chân thực và sống động hơn.
4. Cốt lõi của trải nghiệm người dùng
Bạn có bao giờ để ý rằng cảm xúc, sự chú ý và nhận thức của bạn khi nhìn vào màn hình phần lớn đến từ màu sắc? RGB chính là “ngôn ngữ” truyền tải thông điệp thị giác. Từ màu sắc rực rỡ trên banner quảng cáo đến tone màu dịu nhẹ của ứng dụng chăm sóc sức khỏe – tất cả đều được thể hiện qua RGB.
Tóm lại, RGB không chỉ là ba màu ánh sáng – nó là nền tảng không thể thiếu để con người kết nối, trải nghiệm và sáng tạo trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Lịch sử và nguồn gốc của hệ màu RGB
Hệ màu RGB không phải là một phát minh hiện đại, mà nó được hình thành từ những nghiên cứu khoa học về ánh sáng và nhận thức thị giác của con người từ hàng trăm năm trước. Hãy cùng điểm qua hành trình thú vị của RGB – từ lý thuyết khoa học đến công nghệ phổ biến ngày nay.
RGB ra đời như thế nào?
Khái niệm RGB bắt đầu từ thế kỷ 17 – 18, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá cách mà mắt người cảm nhận màu sắc. Đáng chú ý nhất là Isaac Newton, người đầu tiên chứng minh rằng ánh sáng trắng có thể tách ra thành nhiều màu sắc bằng lăng kính – từ đỏ đến tím.
Đến thế kỷ 19, hai nhà vật lý Thomas Young và Hermann von Helmholtz đưa ra lý thuyết ba màu cơ bản (Trichromatic Theory), cho rằng mắt người có ba loại tế bào cảm quang riêng biệt, mỗi loại nhạy với một màu: đỏ, xanh lá và xanh dương – đúng như ba màu của hệ RGB ngày nay. Đây là cơ sở khoa học đầu tiên lý giải vì sao ba màu này có thể tạo nên toàn bộ phổ màu mà con người nhìn thấy được.
Sự phát triển qua các giai đoạn
Ban đầu, RGB chỉ tồn tại trong lý thuyết khoa học. Nhưng với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực nhiếp ảnh và truyền hình màu, RGB dần được ứng dụng vào thực tiễn.
-
Năm 1954, truyền hình màu đầu tiên ra đời, sử dụng hệ màu RGB để tái hiện hình ảnh trực tiếp trên màn hình.
-
Trong những năm 1980 - 1990, khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến, hệ màu RGB trở thành tiêu chuẩn cho màn hình CRT (cathode-ray tube).
-
Với sự ra đời của màn hình LCD, LED, OLED, RGB không chỉ còn là một chuẩn hiển thị, mà còn trở thành yếu tố quan trọng trong thiết kế đồ họa, giao diện người dùng và nội dung số.
Vai trò trong công nghệ hình ảnh hiện đại
Ngày nay, RGB là nền tảng của mọi công nghệ hiển thị số:
-
Các màn hình TV, laptop, smartphone... đều dựa vào ba màu RGB để tái tạo hình ảnh.
-
Cảm biến máy ảnh kỹ thuật số hoạt động bằng cách ghi lại cường độ của ánh sáng đỏ, xanh lá và xanh dương.
-
Các phần mềm chỉnh sửa ảnh, video, và thiết kế đều xử lý màu dựa trên mô hình RGB.
Không có RGB, thế giới kỹ thuật số sẽ không thể “có màu” như chúng ta biết hiện nay. Mọi màu sắc mà bạn nhìn thấy qua màn hình đều là kết quả của sự pha trộn giữa ba ánh sáng cơ bản – một ứng dụng đầy sáng tạo từ những khám phá khoa học hàng trăm năm trước.
Tóm lại, hệ màu RGB không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là một minh chứng cho sự kết nối giữa khoa học, công nghệ và nghệ thuật – giúp chúng ta nhìn thấy thế giới kỹ thuật số đầy màu sắc và cảm xúc.
Nguyên lý hoạt động của hệ màu RGB
Hệ màu RGB hoạt động dựa trên nguyên lý trộn màu cộng (additive color mixing) – tức là kết hợp ánh sáng màu chứ không phải màu vật chất như trong hội họa. Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi giữa RGB và các hệ màu truyền thống như CMYK (trộn màu trừ trong in ấn).
Trộn màu cộng là gì?
Trong nguyên lý trộn màu cộng, ba màu ánh sáng chính là đỏ (Red), xanh lá (Green), xanh dương (Blue) sẽ được pha trộn với nhau ở các cường độ khác nhau để tạo ra một phổ màu phong phú.
-
Khi chồng cả ba màu RGB ở cường độ tối đa (255) lên nhau, ta thu được ánh sáng màu trắng.
-
Khi không có ánh sáng nào (RGB = 0,0,0), kết quả là màu đen – giống như việc bạn tắt hết đèn trong một căn phòng kín.
-
Nếu kết hợp đỏ + xanh lá → bạn sẽ được vàng
-
Kết hợp đỏ + xanh dương → cho ra hồng (magenta)
-
Kết hợp xanh lá + xanh dương → tạo ra xanh cyan (lam nhạt)
Càng nhiều ánh sáng được thêm vào, màu càng sáng – đó là lý do người ta gọi đây là trộn màu “cộng”.
Cấu trúc RGB trong thực tế
Mỗi điểm ảnh (pixel) trên màn hình kỹ thuật số đều được cấu tạo từ 3 đèn LED siêu nhỏ đại diện cho 3 màu RGB. Bằng cách thay đổi độ sáng (intensity) của từng đèn, hệ thống có thể tạo ra màu sắc khác nhau.
Ví dụ:
-
RGB(255, 0, 0) = đỏ tươi
-
RGB(0, 255, 0) = xanh lá tươi
-
RGB(0, 0, 255) = xanh dương tươi
-
RGB(128, 128, 128) = màu xám trung tính
-
RGB(255, 255, 0) = màu vàng (đỏ + xanh lá)
Có 256 mức độ sáng (từ 0 đến 255) cho mỗi kênh màu, tổng hợp lại sẽ cho ra 16.777.216 màu sắc khác nhau (tính theo công thức 256³).
Vai trò của ánh sáng trong RGB
Hệ màu RGB không thể tồn tại nếu không có ánh sáng. Vì thế, RGB không phù hợp với các vật thể không phát sáng, như giấy in, vải vóc, hay tranh vẽ bằng sơn. Trong những trường hợp đó, người ta dùng hệ màu trừ như CMYK – một nguyên tắc khác hoàn toàn.
RGB là “ngôn ngữ” của các thiết bị hiển thị ánh sáng, nơi mà màu sắc được tạo nên nhờ ánh sáng chiếu trực tiếp vào mắt người xem.
Tóm lại
Nguyên lý hoạt động của RGB là cực kỳ thông minh và đơn giản: chỉ với 3 màu ánh sáng, ta có thể “vẽ” cả thế giới rực rỡ trên màn hình. RGB không chỉ là công cụ, mà còn là cầu nối giữa công nghệ và cảm xúc thị giác của con người trong thời đại số.
Ứng dụng phổ biến của RGB
Hệ màu RGB không chỉ là nền tảng kỹ thuật mà còn là “hơi thở” của thế giới kỹ thuật số hiện đại. Từ chiếc điện thoại bạn đang cầm trên tay đến các sân khấu trình diễn ánh sáng rực rỡ – tất cả đều đang sử dụng RGB một cách tinh tế và mạnh mẽ. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và ấn tượng nhất của hệ màu RGB trong đời sống và công nghệ.
1. Màn hình hiển thị (TV, máy tính, điện thoại)
Đây là ứng dụng phổ biến và rõ ràng nhất của RGB. Mọi thiết bị có màn hình – từ tivi, máy tính xách tay, máy tính bảng cho đến điện thoại thông minh – đều sử dụng hệ màu RGB để hiển thị hình ảnh.
-
Mỗi pixel trên màn hình được cấu tạo từ ba đèn nhỏ (subpixels) mang ba màu đỏ, xanh lá và xanh dương.
-
Bằng cách điều chỉnh độ sáng của từng subpixel, màn hình có thể tạo ra hàng triệu màu khác nhau.
-
Hệ màu RGB giúp tái hiện hình ảnh sắc nét, sống động và chính xác trên màn hình.
2. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa hình ảnh
Trong lĩnh vực thiết kế kỹ thuật số, RGB là hệ màu tiêu chuẩn mà mọi designer đều sử dụng, đặc biệt khi sản phẩm cuối cùng được hiển thị trên màn hình.
-
Các phần mềm như Adobe Photoshop, Illustrator, Canva, Figma đều làm việc chủ yếu với hệ màu RGB.
-
Thiết kế logo, banner, poster kỹ thuật số, giao diện web và ứng dụng đều dựa vào RGB để tối ưu hiển thị trên các thiết bị điện tử.
-
RGB mang lại độ linh hoạt cao khi phối màu, giúp designer dễ dàng tạo ra cảm xúc thị giác đúng như ý đồ.
3. Quay phim và chỉnh sửa video
Trong lĩnh vực sản xuất nội dung số như phim ảnh, video clip hay vlog, hệ màu RGB là một phần không thể thiếu.
-
Máy quay kỹ thuật số ghi lại hình ảnh dựa trên cảm biến ánh sáng RGB.
-
Các phần mềm dựng phim như Adobe Premiere Pro, DaVinci Resolve, Final Cut Pro đều xử lý màu sắc bằng RGB.
-
Nhờ RGB, nhà làm phim có thể điều chỉnh tone màu, ánh sáng, độ tương phản… để tạo ra bầu không khí, phong cách riêng cho từng khung hình.
4. Lập trình và thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
Trong phát triển phần mềm, website và ứng dụng di động, RGB được sử dụng để xác định mã màu cụ thể cho các yếu tố giao diện:
-
Màu nền, nút bấm, văn bản, biểu tượng... đều có mã màu RGB hoặc hex tương ứng.
-
Việc dùng RGB giúp các nhà thiết kế UI/UX dễ dàng đảm bảo sự nhất quán và trực quan trong sản phẩm số.
5. LED và đèn chiếu sáng RGB
Bạn có từng thấy đèn LED đổi màu theo nhạc? Đó chính là RGB trong hành động!
-
Hệ thống đèn LED RGB cho phép người dùng tự điều chỉnh màu sắc tùy thích bằng cách thay đổi cường độ từng màu.
-
Ứng dụng trong trang trí nội thất, gaming gear, sân khấu biểu diễn, quảng cáo ngoài trời, hoặc đơn giản là để tạo không gian thư giãn tại nhà.
-
Một số thiết bị RGB còn có khả năng đồng bộ với âm nhạc hoặc trò chơi để tăng trải nghiệm thị giác.
6. Máy ảnh kỹ thuật số và điện thoại thông minh
Camera trong smartphone hay máy ảnh chuyên nghiệp đều sử dụng cảm biến RGB để ghi lại màu sắc thực tế:
-
Mỗi điểm ảnh trong cảm biến ghi nhận ánh sáng đỏ, xanh lá và xanh dương rồi xử lý thành ảnh màu hoàn chỉnh.
-
Chất lượng hình ảnh, màu sắc và độ chân thực phụ thuộc rất nhiều vào độ nhạy và khả năng xử lý của cảm biến RGB.
7. Khoa học và thị giác máy tính (Computer Vision)
Trong lĩnh vực AI, robotics, và thị giác máy tính, hệ màu RGB giúp máy “nhìn” và “hiểu” hình ảnh:
-
Các thuật toán xử lý hình ảnh nhận diện vật thể, khuôn mặt, chuyển động… thường dựa trên phân tích các giá trị RGB trong từng pixel.
-
RGB đóng vai trò quan trọng trong công nghệ nhận diện khuôn mặt, xe tự lái, an ninh, và y học kỹ thuật số.
Tóm lại
Từ cuộc sống hàng ngày cho đến các công nghệ tiên tiến, hệ màu RGB đã, đang và sẽ còn là trung tâm của mọi trải nghiệm thị giác kỹ thuật số. Nó không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là cầu nối giữa con người và thế giới số, mang màu sắc, cảm xúc và sáng tạo đến từng điểm ảnh.
RGB và hệ màu khác: CMYK, HSL, HEX
So sánh RGB và CMYK
-
RGB: Dành cho hiển thị trên màn hình (ánh sáng).
-
CMYK: Dành cho in ấn (mực).
Muốn in ảnh từ RGB? Bạn cần chuyển đổi sang CMYK để đảm bảo màu sắc in ra không bị lệch tông.
Sự khác biệt giữa RGB và HEX
HEX là một cách viết khác của RGB, sử dụng hệ thập lục phân. Ví dụ:
-
RGB(255, 0, 0) = #FF0000
Các nhà phát triển web thường thích HEX vì nó ngắn gọn hơn.
Mối liên hệ giữa RGB và HSL
HSL (Hue - Saturation - Lightness) là cách diễn đạt màu theo cảm nhận thị giác. Dù khác biệt, nhưng RGB và HSL có thể chuyển đổi qua lại để phục vụ mục đích thiết kế.
Ưu điểm và nhược điểm của RGB
Ưu điểm nổi bật
-
Hiển thị màu sắc sống động, sắc nét
-
Phổ biến trong thiết bị kỹ thuật số
-
Dễ dàng thao tác, chỉnh sửa trong phần mềm
Những hạn chế cần lưu ý
-
Không phù hợp cho in ấn
-
Dễ gây lệch màu khi chuyển sang CMYK
-
Phụ thuộc vào chất lượng màn hình
RGB trong thiết kế thực tế
Khi nào nên dùng RGB?
Nếu bạn đang thiết kế thứ gì đó chỉ xuất hiện trên màn hình, thì RGB là lựa chọn tuyệt vời.
Thiết kế web
Mọi website đều dùng RGB để hiển thị giao diện người dùng. Thiết kế web hiện đại không thể tách rời RGB.
Thiết kế ứng dụng di động
Từ giao diện iOS đến Android, hệ màu RGB quyết định cảm nhận thị giác của người dùng.
Thiết kế quảng cáo hiển thị số
Banner, video ads, poster điện tử – tất cả đều dựa vào RGB để thu hút ánh nhìn.
Cách kiểm tra và điều chỉnh màu RGB
Công cụ kiểm tra mã RGB
Bạn có thể dùng công cụ như ColorZilla, Adobe Color, hoặc Eyedropper để kiểm tra mã RGB của bất kỳ điểm ảnh nào trên màn hình.
Sử dụng phần mềm chỉnh màu
Các phần mềm như Photoshop, GIMP, hoặc Canva cho phép bạn nhập mã RGB chính xác và chỉnh sửa trực tiếp.
Lưu ý khi chuyển đổi giữa RGB và các hệ màu khác
Đảm bảo xem trước màu in hoặc xuất file ở chế độ CMYK nếu bạn định in tài liệu, để tránh sự khác biệt màu sắc.
Xu hướng phát triển của hệ màu RGB
RGB trong công nghệ hiển thị mới
-
Màn hình 4K, 8K, HDR đều dựa trên RGB nhưng với độ chính xác và độ sáng cao hơn.
-
Công nghệ Mini LED và Micro LED đang thay đổi cách RGB được trình bày.
Ảnh hưởng của AI và Machine Learning đến hiển thị màu
Các thuật toán AI hiện đang được sử dụng để hiệu chỉnh màu sắc thông minh hơn, cá nhân hóa trải nghiệm màu cho từng người dùng dựa trên sở thích và hoàn cảnh môi trường.
Kết luận
RGB không chỉ là ba màu – nó là cả một thế giới màu sắc kỹ thuật số mà bạn đang tương tác hàng ngày. Hiểu được cách hoạt động của RGB giúp bạn làm chủ màu sắc tốt hơn trong thiết kế, lập trình và cả nhiếp ảnh. Dù chỉ là ba màu cơ bản, nhưng khi kết hợp, chúng có thể tạo nên vô vàn cảm xúc thị giác.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. RGB có thể tạo được tất cả màu sắc không?
Không. Dù rất rộng, không gian màu RGB vẫn có giới hạn và không thể tạo ra một số màu nhất định.
2. Tại sao khi in ảnh màu lại khác so với khi xem trên màn hình?
Vì màn hình dùng RGB còn máy in dùng CMYK, hai hệ màu này hiển thị khác nhau.
3. Màu đen trong RGB là gì?
Là RGB(0, 0, 0) – tức không có ánh sáng màu nào được phát ra.
4. RGB có dùng được cho in ấn không?
Không khuyến khích. Bạn nên chuyển sang CMYK nếu muốn in đúng màu.
5. RGB và sRGB có giống nhau không?
sRGB là một không gian màu cụ thể dựa trên RGB, được sử dụng phổ biến cho web và màn hình.
Mô hình màu RGB sử dụng mô hình bổ sung trong đó ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam được tổ hợp với nhau theo nhiều phương thức khác nhau để tạo thành các màu khác.
- Từ viết tắt RGB trong tiếng Anh có nghĩa
R: Red (màu đỏ)
G: Green (màu xanh lá cây)
B: (blue (màu xanh lam)
Đây là ba màu gốc trong các mô hình ánh sáng bổ sung.
* Chú ý: Mô hình màu RGB tự bản thân nó không định nghĩa thế nào là “đỏ”, “xanh lá cây” và “xanh lam” một cách chính xác, vì thế với cùng các giá trị như nhau của RGB có thể mô tả các màu tương đối khác nhau trên các thiết bị khác nhau có cùng một mô hình màu. Trong khi chúng cùng chia sẻ một mô hình màu chung, không gian màu thực sự của chúng là giao động một cách đáng kể.
- Lịch sử hình thành
Sử dụng mô hình màu RGB như một tiêu chuẩn biểu thị màu trên Internet có nguồn gốc từ các tiêu chuẩn cho ti vi màu năm 1953 của RCA và việc sử dụng tiêu chuẩn RGB bởi Edwin Land trong các camera Land / Polaroid.
- Cơ sở sinh học
Các màu gốc có liên quan đến các khái niệm sinh học hơn là vật lý, nó dựa trên cơ sở phản ứng sinh lý học của mắt người đối với ánh sáng. Mắt người có các tế bào cảm quang có hình nón nên còn được gọi là tế bào hình nón, các tế bào này thông thường có phản ứng cực đại với ánh sáng vàng – xanh lá cây (tế bào hình nón L), xanh lá cây (tế bào hình nón M) và xanh lam (tế bào hình nón S) tương ứng với các bước sóng khoảng 564 nm, 534 nm và 420 nm. Ví dụ:màu vàng thấy được khi các tế bào cảm nhận màu xanh ánh vàng được kích thích nhiều hơn một chút so với tế bào cảm nhận màu xanh lá cây và màu đỏ cảm nhận được khi các tế bào cảm nhận màu vàng – xanh lá cây được kích thích nhiều hơn so với tế bào cảm nhận màu xanh lá cây.
Mặc dù biên độ cực đại của các phản xạ của các tế bào cảm quang không diễn ra ở các bước sóng của màu “đỏ”, “xanh lá cây” và “xanh lam”, ba màu này được mô tả như là các màu gốc vì chúng có thể sử dụng một cách tương đối độc lập để kích thích ba loại tế bào cảm quang.
Để sinh ra khoảng màu tối ưu cho các loài động vật khác, các màu gốc khác có thể được sử dụng. Với các loài vật có bốn loại tế bào cảm quang, chẳng hạn như nhiều loại chim, người ta có lẽ phải nói là cần tới bốn màu gốc; cho các loài vật chỉ có hai loại tế bào cảm quang, như phần lớn các loại động vật có vú, thì chỉ cần hai màu gốc.
- RGB và hiển thị
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của mô hình màu RGB là việc hiển thị màu sắc trong các ống tia âm cực, màn hình tinh thể lỏng hay màn hình plasma, chẳng hạn như màn hình máy tính hay ti vi. Mỗi điểm ảnh trên màn hình có thể được thể hiện trong bộ nhớ máy tính như là các giá trị độc lập của màu đỏ, xanh lá cây và xanh lam. Các giá trị này được chuyển đổi thành các cường độ và gửi tới màn hình. Bằng việc sử dụng các tổ hợp thích hợp của các cường độ ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam, màn hình có thể tái tạo lại phần lớn các màu trong khoảng đen và trắng. Các phần cứng hiển thị điển hình được sử dụng cho các màn hình máy tính trong năm 2003 sử dụng tổng cộng 24 bit thông tin cho mỗi điểm ảnh (trong tiếng Anh thông thường được biết đến như bits per pixel hay bpp). Nó tương ứng với mỗi 8 bit cho màu đỏ, xanh lá cây và xanh lam, tạo thành một tổ hợp 256 các giá trị có thể, hay 256 mức cường độ cho mỗi màu. Với hệ thống như thế, khoảng 16,7 triệu màu rời rạc có thể tái tạo.
- Công nghiệp điện tử
RGB là một dạng của tín hiệu thành phần của video, được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử chế tạo các thiết bị nghe nhìn. Nó gồm có ba tín hiệu – đỏ, xanh lá cây và xanh lam được truyền đi trong ba dây cáp riêng biệt. Các cáp bổ sung đôi khi là cần thiết để truyền đi các tín hiệu đồng bộ. Các định dạng tín hiệu RGB thông thường dựa trên các phiên bản sửa đổi của các tiêu chuẩn RS-170 và RS-343 cho các thiết bị hiển thị video đơn sắc. Loại hình này của tín hiệu video được sử dụng rộng rãi ở châu Âu vì nó là tín hiệu có chất lượng tốt nhất có thể truyền đi trong các bộ kết nối SCART tiêu chuẩn. Ngoài phạm vi châu Âu, RGB không phải là dạng tín hiệu video phổ biến – S-Video chiếm vị trí này trong phần lớn các khu vực phi-Âu châu. Tuy nhiên, phần lớn các màn hình máy tính trên thế giới sử dụng RGB.
- Biểu diễn dạng số 24 bit
Khi biểu diễn dưới dạng số, các giá trị RGB trong mô hình 24 bpp thông thường được ghi bằng cặp ba số nguyên giữa 0 và 255, mỗi số đại diện cho cường độ của màu đỏ, xanh lá cây, xanh lam trong trật tự như thế.
Ví dụ:
(0, 0, 0) là màu đen
(255, 255, 255) là màu trắng
(255, 0, 0) là màu đỏ
(0, 255, 0) là màu xanh lá cây
(0, 0, 255) là màu xanh lam
(255, 255, 0) là màu vàng
(0, 255, 255) là màu xanh ngọc
(255, 0, 255) là màu hồng sẫm
Định nghĩa trên sử dụng thỏa thuận được biết đến như là toàn bộ khoảng RGB. Thông thường, RGB cho video kỹ thuật số không phải là toàn bộ khoảng này. Thay vì thế video RGB sử dụng thỏa thuận với thang độ và các giá trị tương đối chẳng hạn như (16, 16, 16) là màu đen, (235, 235, 235) là màu trắng v.v. Ví dụ, các thang đọ và giá trị tương đối này được sử dụng cho định nghĩa RGB kỹ thuật số trong CCIR 601.
- Kiểu 16 bit
Còn có kiểu 16 bpp, trong đó hoặc là có 5 bit cho mỗi màu, gọi là kiểu 555 hay thêm một bit còn lại cho màu xanh lá cây (vì mắt có thể cảm nhận màu này tốt hơn so với các màu khác), gọi là kiểu 565. Kiểu 24 bpp nói chung được gọi là thật màu, trong khi kiểu 16 bpp được gọi là cao màu.
- Kiểu 32 bit
Cái gọi là kiểu 32 bppphần lớn là sự đồng nhất chính xác với kiểu 24 bpp, do ở đây thực sự cũng chỉ có 8 bit cho mỗi màu thành phần, tám bit dư đơn giản là không sử dụng (ngoại trừ khả năng sử dụng như là kênh alpha). Lý do của việc mở rộng của kiểu 32 bpp là vận tốc cao hơn mà phần lớn các phần cứng ngày nay có thể truy cập các dữ liệu được sắp xếp trong các địa chỉ byte có thể chia được ngang nhau theo cấp số của 2, so với các dữ liệu không được sắp xếp như vậy.
- Kiểu 48 bit
“Kiểu 16-bit” cũng có thể để chỉ tới 16 bit cho mỗi màu thành phần, tạo ra trong kiểu 48 bpp. Kiểu này làm cho nó có khả năng biểu thị 65.535 sắc thái mỗi màu thành phần thay vì chỉ có 255. Nó đầu tiên được sử dụng trong chỉnh sửa hình ảnh chuyên nghiệp, như Photoshop của Adobe để duy trì sự chính xác cao hơn khi có hơn một thuật toán lọc hình ảnh được sử dụng đối với hình ảnh đó. Với chỉ có 8 bit cho mỗi màu, các sai số làm tròn có xu hướng tích lũy sau mỗi thuật toán lọc hình ảnh được sử dụng và làm biến dạng kết quả cuối cùng.
- RGBA
Với nhu cầu về các hình ảnh ghép đã xuất hiện phương án của RGB trong đó thêm vào kênh 8 bit dư cho độ trong suốt, vì thế tạo ra định dạng 32 bpp. Kênh trong suốt được biết đến phổ biến hơn như là kênh alpha, vì thế định dạng này có tên là RGBA. Cũng lưu ý rằng vì nó không thay đổi bất kỳ cái gì trong mô hình RGB, nên RGBA không phải là một mô hình màu khác biệt, nó chỉ là định dạng tệp (file) trong đó bổ sung thêm thông tin về độ trong suốt cùng với thông tin về màu trong cùng một tệp.
- Phi tuyến tính
Cường độ của màu hiển thị trên các thiết bị hiển thị hình ảnh thông thường không tỷ lệ thuận với các giá trị R, G, B. Ví dụ, giá trị 127 là rất gần với giá trị chính giữa của 0 và 255, cường độ ánh sáng của thiết bị hiển thị khi phải hiển thị giá trị (127, 127, 127) chỉ bằng khoảng 18% của giá trị khi hiển thị giá trị (255, 255, 255), chứ không phải 50%. Xem sửa chữa gamma để biết thêm chi tiết của vấn đề này.
Xem thêm: in túi giấy giá rẻ